--

đầu bò

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầu bò

+  

  • Pig-headed, stubborn
    • đầu bò đầu bướu (láy, ý tăng)
      Very stubborn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đầu bò"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "đầu bò"
    ấp ủ ái phi
Lượt xem: 636